| Thông số kỹ thuật | |
| Khoảng đo
| Model: M50: Từ -1000 … +1000 Pa Model: M51: Từ -1000 … +1000 mmH2O |
| Đơn vị đo | Model: M50: Pa, mmH2O, inWg, daPa Model: M51: mmH2O, kPa, inWg, mbar, mmHg, daPa |
| Độ chính xác | Model: M50: ±0.5% giá trị ±2 Pa Model: M51: ±0.5% giá trị ±2 mmH2O |
| Độ phân giải | Model: M50: 1 Pa Model: M51: Từ -200 … +200 mmH2O: 0.1 mmH2ONgoài khoảng trên: 1 mmH2O |
| Thời gian hồi đáp | 0.3 giây |
| Hiển thị | 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm |
|
| màn hình LCD 1 x 5 số |
| Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
| Phím bấm | Với 2 phím bấm |
| Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
| Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
| Điều kiện hoạt động | Từ 0 đến 50°C |
| Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
| Tự động tắt khi không hoạt động | 20 phút |
| Trọng lượng | 200 gam |
| Cung cấp bao gồm: Máy chính MP50, MP51, 2 ống silicon đo áp suất dài 1 mét, giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà máy, hướng dẫn sử dụng, và túi đựng máy. | |
Máy đo áp suất model: MP50-MP51
☎️ Hotline : 0983217958
Mã sản phẩm: Model: MP50-MP51
Tình trạng: Còn hàng
Giá:
Lượt xem: 2074
Chức năng:
- Đo áp suất chêch lệch dạng cầm tay
- MP 50: -1000 … +1000 Pa
- MP 51 : -1000 … +1000 mmH2O
- Tự động tắt khi không sử dụng
- Rất dễ sử dụng
- Có đèn nền
- Vật liệu: ABS, cấp độ bảo vệ IP54